Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định hình thể
* ngđtừ|- configure
* Từ tham khảo/words other:
-
lo buồn
-
lò cách mạng
-
lo cái ăn cái mặc cho
-
lỗ căm
-
lỗ cắm điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định hình thể
* Từ tham khảo/words other:
- lo buồn
- lò cách mạng
- lo cái ăn cái mặc cho
- lỗ căm
- lỗ cắm điện