Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều lệnh hành quân
- movement regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo phước
-
bao quản
-
báo quán
-
bảo quản
-
bạo quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều lệnh hành quân
* Từ tham khảo/words other:
- bạo phước
- bao quản
- báo quán
- bảo quản
- bạo quân