Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều kiện thời tiết
- weather conditions; weather|= trận đấu bị huỷ bỏ do điều kiện thời tiết bất lợi the match was cancelled due to adverse weather conditions
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng ký tự
-
bằng lái
-
bằng lái xe bị ghi
-
bàng lang
-
bảng lảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều kiện thời tiết
* Từ tham khảo/words other:
- bảng ký tự
- bằng lái
- bằng lái xe bị ghi
- bàng lang
- bảng lảng