Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều khoản phạt
- penalty clause|= các điều khoản phạt rành rành ra đấy! anh nhắm mắt ký tên ư? the penalty clauses are clearly spelled out! did you sign with your eyes shut/closed?
* Từ tham khảo/words other:
-
không đặt
-
không đặt địa lôi
-
không đạt kết quả gì
-
không đặt mìn
-
không đạt mục đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều khoản phạt
* Từ tham khảo/words other:
- không đặt
- không đặt địa lôi
- không đạt kết quả gì
- không đặt mìn
- không đạt mục đích