Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều khiển từ mặt đất
* dtừ|- ground control
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà chua ngoa
-
người đàn bà có chồng
-
người đàn bà có mang
-
người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
-
người đàn bà có quyền sở hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều khiển từ mặt đất
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà chua ngoa
- người đàn bà có chồng
- người đàn bà có mang
- người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
- người đàn bà có quyền sở hữu