điều khiển bằng tay | - to operate manually|= nếu cúp điện, máy này điều khiển bằng tay cũng được in case of power failure, you can manually operate this machine|- hand-operated|= đừng mua máy điều khiển bằng tay! don't buy manually operated/hand-operated machines! |
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm người chuyên trả lời trên đài
- nhóm người cùng chí hướng
- nhóm người cùng chung mục đích
- nhóm người cùng chung quyền lợi
- nhóm người cùng nghề