Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều khiển bằng dây cằm
* ngđtừ|- curb
* Từ tham khảo/words other:
-
người mài giũa
-
người mai mối
-
người mãn hạn tù
-
người man rợ
-
người mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều khiển bằng dây cằm
* Từ tham khảo/words other:
- người mài giũa
- người mai mối
- người mãn hạn tù
- người man rợ
- người mang