Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều dưỡng
- treat and help convalesce, be under treatment and in convalesce|= nhà điều dưỡng a sanatorium
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động thiếu tôn kính
-
hành động thô bỉ
-
hành động thô lỗ
-
hành động thú tính
-
hành động tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- hành động thiếu tôn kính
- hành động thô bỉ
- hành động thô lỗ
- hành động thú tính
- hành động tốt