Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điệu bộ
- carriage, bearing, stage-carriage|= điệu bộ khoan thai to have adiliberate carriate|- gesture|= diễn viên có tài làm điệu bộ vào bậc thầy an actor who is a master of the art of gesture
* Từ tham khảo/words other:
-
với vẻ lính
-
với vẻ mặt cau có
-
với vẻ tôn kính
-
với vẻ tôn trọng
-
vòi vĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điệu bộ
* Từ tham khảo/words other:
- với vẻ lính
- với vẻ mặt cau có
- với vẻ tôn kính
- với vẻ tôn trọng
- vòi vĩnh