Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều binh khiển tướng
- dispatch forces
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền giới thiệu
-
quyền giữ
-
quyên góp
-
quyền hạn
-
quyền hạn đại biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều binh khiển tướng
* Từ tham khảo/words other:
- quyền giới thiệu
- quyền giữ
- quyên góp
- quyền hạn
- quyền hạn đại biểu