Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điệp viên
- secret agent; spy; mole|= điệp viên 007 agent double o seven|= phát hiện một điệp viên cia to discover a cia agent
* Từ tham khảo/words other:
-
người sưu tập sâu bọ
-
người sưu tập tài liệu
-
người sưu tập tem
-
người suy đồi
-
người suy nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điệp viên
* Từ tham khảo/words other:
- người sưu tập sâu bọ
- người sưu tập tài liệu
- người sưu tập tem
- người suy đồi
- người suy nghĩ