Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên nghiệp dư
- non-professional actor/actress
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới sự giám sát của
-
dưới sự yểm trợ của
-
đuối sức
-
dưới sừng
-
dưới sườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên nghiệp dư
* Từ tham khảo/words other:
- dưới sự giám sát của
- dưới sự yểm trợ của
- đuối sức
- dưới sừng
- dưới sườn