diễn viên | * noun - Actor =nữ diễn viên+actress |
diễn viên | - actor; actress|= chàng diễn viên này đã dồn hết tâm huyết vào mỗi vai diễn của mình this actor has thrown himself heart and soul into every part he plays|= thêm hai diễn viên nữa tham gia diễn xuất two more actors enter the scene |
* Từ tham khảo/words other:
- bay là là
- bay là là để ném bom
- bay là là mặt đất
- bay là mặt đất
- bay lật úp