Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện tích
* noun
- area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diện tích
- area|= khu vườn này có diện tích 500 mét vuông this garden is 500 square meters in area; this garden has/covers an area of 500 square meters
* Từ tham khảo/words other:
-
bấy lâu nay
-
bảy lảy
-
bay lên
-
bẩy lên
-
bày lên bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện tích
* Từ tham khảo/words other:
- bấy lâu nay
- bảy lảy
- bay lên
- bẩy lên
- bày lên bàn