Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện thoại đường dài tự động
- subscriber trunk dialling; std
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa dòng
-
giữa đông
-
giữa đường
-
giữa giờ
-
giữa giời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện thoại đường dài tự động
* Từ tham khảo/words other:
- giữa dòng
- giữa đông
- giữa đường
- giữa giờ
- giữa giời