Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện nghị
- negotiate in person
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đem đốt
-
vật đền bù
-
vật đẹp
-
vật đẹp như bài thơ
-
vật dẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện nghị
* Từ tham khảo/words other:
- vật đem đốt
- vật đền bù
- vật đẹp
- vật đẹp như bài thơ
- vật dẹt