Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện biên phủ
- dien bien phu; a village in nw vietnam; scene of a major defeat of french forces by the vietnamese people (1954)
* Từ tham khảo/words other:
-
kiều lộ
-
kiều mạch
-
kiểu mẫu
-
kiểu may
-
kiều mị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện biên phủ
* Từ tham khảo/words other:
- kiều lộ
- kiều mạch
- kiểu mẫu
- kiểu may
- kiều mị