Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm xuất phát
- point of departure; starting-point; starting-post
* Từ tham khảo/words other:
-
phần chia hậu hĩ
-
phân chia khu vực
-
phân chia lại
-
phân chia nhiệm vụ
-
phần chia nhỏ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm xuất phát
* Từ tham khảo/words other:
- phần chia hậu hĩ
- phân chia khu vực
- phân chia lại
- phân chia nhiệm vụ
- phần chia nhỏ ra