Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm xạ
- (bắn) halt and fire; fire at irregular intervals
* Từ tham khảo/words other:
-
gần hình cầu
-
gần hình nón
-
gần hình tim
-
gần hình trụ
-
gan hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm xạ
* Từ tham khảo/words other:
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim
- gần hình trụ
- gan hóa