Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm lành
- good/happy omen|= xem điều gì là điềm lành to take something as a good omen
* Từ tham khảo/words other:
-
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
-
thượng cổ
-
thường có đầu đạn hạt nhân
-
thường có kèm theo khiêu vũ
-
thường có nhồi kem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm lành
* Từ tham khảo/words other:
- thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
- thượng cổ
- thường có đầu đạn hạt nhân
- thường có kèm theo khiêu vũ
- thường có nhồi kem