Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm đen
- bull's eye|= bắn trúng điểm đen to hit the bull's eye
* Từ tham khảo/words other:
-
xúp đặc
-
xúp đậu
-
xúp gà
-
xúp giả ba ba
-
xúp lươn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm đen
* Từ tham khảo/words other:
- xúp đặc
- xúp đậu
- xúp gà
- xúp giả ba ba
- xúp lươn