Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếc óc
- deaffing, din-like, stunning|= cãi nhau điếc óc to make din by quarrelling
* Từ tham khảo/words other:
-
không tưởng
-
không tương hợp
-
không tương hợp với
-
không tưởng tượng
-
không tưởng tượng nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếc óc
* Từ tham khảo/words other:
- không tưởng
- không tương hợp
- không tương hợp với
- không tưởng tượng
- không tưởng tượng nổi