Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điđimi
* dtừ|- didymium
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ nằm ì
-
thái độ ngạo mạn
-
thái độ nghiêm chỉnh
-
thái độ ngoan cố
-
thái độ thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điđimi
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ nằm ì
- thái độ ngạo mạn
- thái độ nghiêm chỉnh
- thái độ ngoan cố
- thái độ thất bại