Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa thế bao quát
* dtừ|- commanding ground
* Từ tham khảo/words other:
-
đào hào quanh
-
đào hào xung quanh
-
đào hát
-
đào hố
-
đào hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa thế bao quát
* Từ tham khảo/words other:
- đào hào quanh
- đào hào xung quanh
- đào hát
- đào hố
- đào hoa