địa phương | - Region,area (is a country) =Chính quyền địa phương+A region (local) goverment =Chủ nghĩa địa phương+regionalism |
địa phương | - native; local; regional|= giờ/truyền hình địa phương local time/television|= báo chí địa phương không hề nhắc đến chuyện đó there's no mention of it in the local press|- locality; area; region|= phương pháp này đã được ứng dụng rộng rãi ở các địa phương trong khắp cả nước this method has been applied widely in localities across the country |
* Từ tham khảo/words other:
- bị thất bại hoàn toàn
- bị thất lạc
- bị thất thế
- bị thay thế
- bị thiến