Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa nhạc
- record|= đĩa nhạc cổ điển classical music record|= tôi có nghe rađiô quảng cáo đĩa nhạc mới của anh ấy i've heard his new record advertised on the radio
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa giờ một lần
-
nửa hùng tráng nửa hài hước
-
nửa hùng tráng nửa trào phúng
-
nửa kép
-
nữa khi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- nửa giờ một lần
- nửa hùng tráng nửa hài hước
- nửa hùng tráng nửa trào phúng
- nửa kép
- nữa khi