Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa hạt
- region, area; province, domaine|= đi vào địa hạt hà tây to enter the hatay region (area) |= địa hạt văn chương the literary province
* Từ tham khảo/words other:
-
đếm xỉa đến
-
đêm xuân
-
đem xuống
-
đêm xuống
-
đệm yên ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa hạt
* Từ tham khảo/words other:
- đếm xỉa đến
- đêm xuân
- đem xuống
- đêm xuống
- đệm yên ngựa