Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa chỉ
* noun
- address, direction, destination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địa chỉ
- address|= có nên cho họ biết việc đổi địa chỉ hay không? is it recommended to notify them of the change of address?|= ' không có ở địa chỉ này ' 'not known at this address'
* Từ tham khảo/words other:
-
bị sốt
-
bí sử
-
bỉ sự
-
bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
-
bị tả tơi vì bão táp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bị sốt
- bí sử
- bỉ sự
- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
- bị tả tơi vì bão táp