Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi xem phim
- to go to the cinema/movies/pictures|= mỗi tuần bạn đi xem phim mấy lần? how many times a week do you go to the pictures?|= người hay đi xem phim cinemagoer; moviegoer
* Từ tham khảo/words other:
-
canh giấm
-
cành giâm
-
cành giăm
-
cánh gián
-
cảnh gieo neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi xem phim
* Từ tham khảo/words other:
- canh giấm
- cành giâm
- cành giăm
- cánh gián
- cảnh gieo neo