Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi vòng để qui định ranh giới
* dtừ|- perambulation|* ngđtừ|- perambulate
* Từ tham khảo/words other:
-
cái của bà ấy
-
cái của chị ấy
-
cái của cô ấy
-
cái của nó
-
cái cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi vòng để qui định ranh giới
* Từ tham khảo/words other:
- cái của bà ấy
- cái của chị ấy
- cái của cô ấy
- cái của nó
- cái cung