Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di trú tạm thời
* ttừ|- transmigrant
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên hành chánh
-
nhân viên hành lý
-
nhân viên hoả xa
-
nhân viên hợp đồng
-
nhân viên kế toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di trú tạm thời
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên hành chánh
- nhân viên hành lý
- nhân viên hoả xa
- nhân viên hợp đồng
- nhân viên kế toán