Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thang máy
- to take the lift
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tích phân
-
mây tích tầng
-
máy tiện
-
máy tiện ren
-
máy tiêu âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thang máy
* Từ tham khảo/words other:
- máy tích phân
- mây tích tầng
- máy tiện
- máy tiện ren
- máy tiêu âm