Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tha thẩn
* nđtừ|- loiter
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng trời cuối đất
-
cúng trời đất
-
cứng trong nước
-
cũng từ ấy
-
cùng túng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tha thẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cùng trời cuối đất
- cúng trời đất
- cứng trong nước
- cũng từ ấy
- cùng túng