Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tản bộ
- to go for a walk/stroll; to ramble; to saunter|= đưa ai đi tản bộ to take somebody out for a walk
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ hàng xóm láng giềng
-
quan hệ họ hàng
-
quan hệ hôn nhân
-
quan hệ hợp đồng
-
quan hệ kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tản bộ
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ hàng xóm láng giềng
- quan hệ họ hàng
- quan hệ hôn nhân
- quan hệ hợp đồng
- quan hệ kinh tế