Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ra nước ngoài
* thngữ|- to go out, to go abroad|* ttừ|- outbound, outward-bound
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải chịu đựng mình
-
bắt phải chịu số mệnh
-
bắt phải đầu hàng
-
bắt phải đi đầu hàng
-
bắt phải đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ra nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải chịu đựng mình
- bắt phải chịu số mệnh
- bắt phải đầu hàng
- bắt phải đi đầu hàng
- bắt phải đóng