Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi quyên
- to collect money; to make a collection
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ học chất lỏng
-
cơ học chất nước
-
cơ học lượng tử
-
cơ học sóng
-
có học thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi quyên
* Từ tham khảo/words other:
- cơ học chất lỏng
- cơ học chất nước
- cơ học lượng tử
- cơ học sóng
- có học thức