Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nhà thờ
- to go to church|= người siêng đi nhà thờ churchgoer
* Từ tham khảo/words other:
-
đoản số
-
đoán số tử vi
-
đoàn sứ truyền lệnh
-
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau
-
đoạn tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nhà thờ
* Từ tham khảo/words other:
- đoản số
- đoán số tử vi
- đoàn sứ truyền lệnh
- đoàn súc vật buộc giằng vào nhau
- đoạn tang