Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược lại
- to turn back; to backtrack; to retrace one's steps; against|= km đi ngược lại với những hành vi tổ chức công ty cố hữu xưa nay km works against those ingrained tendencies in organizational behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh mẫu
-
lệnh mua
-
lệnh mua chứng khoán
-
lệnh muội
-
lệnh ngừng bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh mẫu
- lệnh mua
- lệnh mua chứng khoán
- lệnh muội
- lệnh ngừng bắn