Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngủ sớm
* thngữ|- to go to bed with the lamb and rise with the lark
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa bình bầu dục
-
địa bộ
-
địa các
-
đĩa cài đặt
-
dĩa cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngủ sớm
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa bình bầu dục
- địa bộ
- địa các
- đĩa cài đặt
- dĩa cân