Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngang về tắt
* nghĩa bóng to have extramarital relations
* Từ tham khảo/words other:
-
thép tôn
-
thếp vàng
-
thét
-
thết
-
thết đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngang về tắt
* Từ tham khảo/words other:
- thép tôn
- thếp vàng
- thét
- thết
- thết đãi