Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi mất tăm dạng
- to disappear without trace
* Từ tham khảo/words other:
-
hình tám cạnh
-
hình tam diện
-
hình tam giác
-
hình tám mặt
-
hình tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi mất tăm dạng
* Từ tham khảo/words other:
- hình tám cạnh
- hình tam diện
- hình tam giác
- hình tám mặt
- hình tán