Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lỵ
- xem đi kiết
* Từ tham khảo/words other:
-
người thay thế tạm thời
-
người thầy thông thái
-
người thấy trước
-
người thế
-
người thể hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lỵ
* Từ tham khảo/words other:
- người thay thế tạm thời
- người thầy thông thái
- người thấy trước
- người thế
- người thể hiện