Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi làm lại
- to go back to work; to get back to work; to start work again; to return to work|= những người đình công đã đi làm lại chưa? have the strikers returned to work?
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn gánh bán bưng
-
buôn gặp chầu câu gặp chỗ
-
buôn gian bán lận
-
buồn hiu
-
buồn hiu hắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi làm lại
* Từ tham khảo/words other:
- buôn gánh bán bưng
- buôn gặp chầu câu gặp chỗ
- buôn gian bán lận
- buồn hiu
- buồn hiu hắt