Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi khỏi nước
* thngữ|- to fly the country
* Từ tham khảo/words other:
-
kết âm
-
kết án
-
kết án khiếm diện
-
kết án trước
-
kết án tử hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi khỏi nước
* Từ tham khảo/words other:
- kết âm
- kết án
- kết án khiếm diện
- kết án trước
- kết án tử hình