Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩ độc trị độc
- take a hair of the dog that bit you; set a thief to catch a thief; fight fire with fire; habit cures habit
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng xe đạp
-
cửa hàng xe gắn máy
-
cua hấp bia
-
cửa hậu
-
cửa hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩ độc trị độc
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng xe đạp
- cửa hàng xe gắn máy
- cua hấp bia
- cửa hậu
- cửa hẹp