đi đầu | - xem dẫn đầu|= đi đầu đoàn biểu tình to head/lead the demonstration|- to be in the vanguard of...; to pioneer|= đi đầu trong việc nghiên cứu vật lý hạt nhân to pioneer research into nuclear physics|= nhà máy chúng tôi đi đầu trong việc sử dụng rôbô our factory pioneered the use of robots |
* Từ tham khảo/words other:
- mười lăm
- mười lăm ngày
- mười lăm phút
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lần