đi công việc | - to go away on business; to travel on business; to go on a business trip|= đi công việc ở huế to go to hue on business|= đi công việc gấp to go off on some urgent business|- to go on errands; to run errands|= đi công việc cho ai to go on an errand for somebody; to run an errand for somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- tần số giới hạn
- tần số kế
- tần số khiển dụng
- tần số kiểm xác
- tần số mây