Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chậm như sên
* thngữ|- at the snail's gallop|* ttừ|- snail-paced
* Từ tham khảo/words other:
-
đủ lông đủ cánh
-
dư luận
-
dư luận báo chí
-
dư luận nhân dân
-
dư luận quần chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chậm như sên
* Từ tham khảo/words other:
- đủ lông đủ cánh
- dư luận
- dư luận báo chí
- dư luận nhân dân
- dư luận quần chúng