Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi bơi
- to go swimming|= ăn no thì đừng nên đi bơi you shouldn't go swimming on a full stomach|= họ đi bơi để lát nữa ăn thật ngon miệng they've gone for a swim to work up an appetite
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất định thất bại
-
nhất định thua
-
nhát đòn
-
nhật dụng
-
nhặt được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi bơi
* Từ tham khảo/words other:
- nhất định thất bại
- nhất định thua
- nhát đòn
- nhật dụng
- nhặt được