Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi biển
- to put out to sea; to go out to sea|= khả năng đi biển (của một con tàu) seaworthiness|= thạo nghề đi biển to be a good sailor
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh toán khi xuất trình đủ chứng từ
-
thanh toán mối thù
-
thanh toán một phần
-
thanh toán nợ bằng hối phiếu
-
thanh toán tiền mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi biển
* Từ tham khảo/words other:
- thanh toán khi xuất trình đủ chứng từ
- thanh toán mối thù
- thanh toán một phần
- thanh toán nợ bằng hối phiếu
- thanh toán tiền mặt